Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eighth cranial nerve


noun
a composite sensory nerve supplying the hair cells of the vestibular organ and the hair cells of the cochlea
Syn:
acoustic nerve, auditory nerve, vestibulocochlear nerve, nervus vestibulocochlearis
Hypernyms:
cranial nerve
Part Holonyms:
auditory system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.